Auto saving at wordAlignment chapter_60 psa 60:5
This commit is contained in:
parent
8b7a0ce962
commit
4689cc42f7
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sêla \\p\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sê la \\p\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"other"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 60,
|
||||
"activeVerse": 4,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-10-14T05:44:50.575Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 60,
|
||||
"verse": 4
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_60"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sêla \\p\n\\q",
|
||||
"verseAfter": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sê la \\p\n\\q",
|
||||
"tags": [
|
||||
"other"
|
||||
],
|
||||
"username": "man_vgm",
|
||||
"activeBook": "psa",
|
||||
"activeChapter": 60,
|
||||
"activeVerse": 4,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-10-14T05:44:50.575Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 60,
|
||||
"verse": 4
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_60"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"reference": {
|
||||
"bookId": "psa",
|
||||
"chapter": 60,
|
||||
"verse": 4
|
||||
"verse": 5
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_60"
|
||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"1": "Thiên Chúa ôi, Ngài đã bỏ chúng con; Chúa đã khiến chúng con tan tác;\\q1 Ngài đã nổi giận; xin hãy phục hồi chúng con.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"2": "Chúa đã khiến đất rung chuyển; Ngài đã xé toạc nó ra;\\q1 xin Chúa hàn gắn những rạn vỡ, vì nó đang rúng động.\n\\q",
|
||||
"3": "Chúa đã khiến dân Ngài gặp nguy khốn;\\q1 Chúa đã khiến chúng con uống rượu xây xẩm.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"4": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sêla \\p\n\\q",
|
||||
"4": "Chúa đã ban cờ xí cho\\q1 những người tôn kính Ngài\\q1 để họ giương ra chống lại những kẻ mang cung tên. \\q4 Sê la \\p\n\\q",
|
||||
"5": "Xin Chúa dùng tay phải Ngài cứu chúng con, và đáp lời con, để những người yêu mến Chúa được giải cứu.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
"6": "Trong sự thánh khiết Ngài, Thiên Chúa đã phán: “Ta sẽ hân hoan;\\q1 Ta sẽ chia cắt Si-chem và phân thung lũng Su-cốt ra.\n\\q",
|
||||
"7": "Ga-la-át là của Ta, Ma-na-se là của Ta;\\q1 Ép-ra-im cũng là mũ bảo vệ đầu Ta;\\q1 còn Giu-đa là vương trượng của Ta.\n\n\\s5\n\\q",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue